Có 2 kết quả:

拳头产品 quán tou chǎn pǐn ㄑㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ拳頭產品 quán tou chǎn pǐn ㄑㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) competitive product
(2) superior goods
(3) with real punch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) competitive product
(2) superior goods
(3) with real punch

Bình luận 0